Mức độ đau là một công cụ mà bác sĩ sử dụng để giúp đánh giá cơn đau của một người. Một người thường tự báo cáo cơn đau của họ bằng cách sử dụng một thang đo được thiết kế đặc biệt, đôi khi với sự trợ giúp của bác sĩ, phụ huynh hoặc người giám hộ. Đo đau có thể được sử dụng khi nhập viện, trong quá trình khám của bác sĩ, trong thời gian hoạt động thể lực, hoặc sau khi phẫu thuật.
Các bác sĩ sử dụng thang đo đau để hiểu rõ hơn về những khía cạnh nhất định của đau của một người. Một số trong những khía cạnh này là thời gian, mức độ nghiêm trọng, và loại.
Các thang đau cũng có thể giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, lập kế hoạch điều trị và đo lường hiệu quả điều trị. Đo lường đau áp dụng cho mọi người ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người cao niên, cũng áp dụng được cho những người bị khiếm khuyết về kỹ năng giao tiếp.
Có những loại cơn đau nào ?
Có hai loại bao gồm:
Đo đau không cân
Những cơn đau này là một cách đơn giản để mọi người đánh giá mức độ đau của họ. Họ sử dụng từ, hình ảnh, hoặc descriptor để đo đau. Một số quy mô cơn đau thông thường không bao gồm:
Thang đánh giá số (NRS)
Mức độ đau này thường được sử dụng nhất. Một người đánh giá mức độ đau của họ trên thang điểm từ 0 đến 10 hoặc từ 0 đến 5. Không có nghĩa là “không đau”, và 5 hoặc 10 có nghĩa là “cơn đau tồi tệ nhất có thể xảy ra”.
Những mức cường độ đau này có thể được đánh giá khi điều trị ban đầu, hoặc theo định kỳ sau khi điều trị.
Quy mô tương tự bằng hình ảnh (VAS)
Tỷ lệ đau này cho thấy một dòng 10 cm được in trên một miếng giấy, với các mấu ở hai đầu. Ở một đầu là “không đau”, và ở đầu kia là “đau như xấu như nó có thể được” hoặc “đau tồi tệ nhất tưởng tượng được.”
Người đánh dấu một điểm hoặc X trên đường để cho thấy cường độ đau của họ. Một bác sĩ sau đó đo đường dây với một người cai trị để đưa ra một điểm số đau đớn.
Cỡ chữ phân loại
Những thang đo đau này cung cấp cho mọi người một cách đơn giản để đánh giá cường độ đau của họ bằng cách sử dụng miêu tả bằng lời nói hoặc hình ảnh về cơn đau của họ. Một số ví dụ sẽ là những từ “nhẹ”, “không thoải mái”, “gây phiền nhiễu”, “khủng khiếp” và “tàn nhẫn”.
Đối với trẻ em, các cơn đau bằng cách sử dụng hình ảnh khuôn mặt thường được sử dụng. Một đứa trẻ có thể được trình bày với hình ảnh của tám khuôn mặt khác nhau với các biểu thức khác nhau. Trẻ chọn khuôn mặt mà họ cảm thấy phù hợp nhất với mức độ đau hiện tại của chúng.
Công cụ đa chiều
Các công cụ đa chiều để đánh giá đau không phải lúc nào cũng được sử dụng. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng chúng rất có giá trị, chỉ sử dụng ít. Một số ví dụ bao gồm:
Công cụ đánh giá cơn đau ban đầu
Công cụ này được thiết kế để sử dụng trong quá trình đánh giá ban đầu. Nó giúp bác sĩ nhận được thông tin từ người về đặc điểm của cơn đau của họ, cách mà người đó diễn tả sự đau đớn của họ, và sự đau đớn đang ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người đó như thế nào.
Mức độ đau này bao gồm việc sử dụng một biểu đồ giấy. Nó cho thấy một cơ thể, nơi mọi người có thể đánh dấu vị trí của cơn đau của họ, cũng như một tỷ lệ để đánh giá cường độ đau và không gian cho ý kiến thêm. .
Tóm tắt bài kiểm tra đau (BPI)
Công cụ này rất nhanh và đơn giản để mọi người sử dụng để đo cường độ đau và khuyết tật liên quan. Nó bao gồm một loạt các câu hỏi giải quyết các khía cạnh của cảm giác đau trong 24 giờ trước đó.
Bảng câu hỏi về đau của McGill (MPQ)
Đây là một trong những quy mô đau đa chiều được sử dụng rộng rãi nhất. Nó xuất hiện trong mẫu câu hỏi và đánh giá đau của một người dựa trên những từ mà họ sử dụng để mô tả nỗi đau của họ. Xem ví dụ về công cụ này ở đây .
Kết luận
Đo cơn đau có thể hữu ích trong việc đánh giá mức độ đau cấp tính hoặc đột ngột của một người. Tuy nhiên, những công cụ này đôi khi có thể làm đơn giản hóa quá trình đánh giá đau.
Đau có thể là nhiều chiều. Nó có thể có những đặc điểm khác nhau và ảnh hưởng đến những phần khác nhau trong cuộc đời của một người. Do đó, đo lường đau nhiều chiều là một trong những cách hữu ích và hiệu quả nhất khi dùng để đánh giá đau đớn phức tạp hoặc mãn tính (dài hạn).